Giỏ hàng đang trống!
Hãng sản xuất | Fortinet |
Model | FortiGate-110C |
Cổng kết nối | • RJ-45 |
Tốc độ truyền dữ liệu | • 500Mbps |
Số kết nối tối đa | 40000 |
Giao thức bảo mật | • - |
Giao thức Routing | • - |
Chuẩn giao tiếp | • - |
Management | • - |
Authentication | • - |
Bảo vệ tấn công từ chối dịch vụ | • - |
Load Balancing | |
Tính năng chặn spam | |
Tính năng VPN | • - |
Tính năng khác | Compliant Standards UL, VCCI, C-Tick, FCC Part 15, FCC Class A certified, ICSA Firewall certified |
Kích thước (cm) | 33.02 x 25.4 x 4.57 |
Trọng lượng (g) |
2721 |
Nhà sản xuất ngưng sản xuất và thay thế bởi thiết bị FortiGate FG-100D hay FortiGate FG-100D-BDL |
Hãng sản xuất | Fortinet |
Model | FortiGate-110C |
Cổng kết nối | • RJ-45 |
Tốc độ truyền dữ liệu | • 500Mbps |
Số kết nối tối đa | 40000 |
Giao thức bảo mật | • - |
Giao thức Routing | • - |
Chuẩn giao tiếp | • - |
Management | • - |
Authentication | • - |
Bảo vệ tấn công từ chối dịch vụ | • - |
Load Balancing | |
Tính năng chặn spam | |
Tính năng VPN | • - |
Tính năng khác | Compliant Standards UL, VCCI, C-Tick, FCC Part 15, FCC Class A certified, ICSA Firewall certified |
Kích thước (cm) | 33.02 x 25.4 x 4.57 |
Trọng lượng (g) |
2721 |
Nhà sản xuất ngưng sản xuất và thay thế bởi thiết bị FortiGate FG-100D hay FortiGate FG-100D-BDL |