Giỏ hàng đang trống!
Hãng sản xuất | Fortinet |
Model | FG-111C-BDL-AU |
Cổng kết nối | • RJ-45 |
Tốc độ truyền dữ liệu | • 500Mbps |
Số kết nối tối đa | 10000 |
Flash Memory/RAM | 64 MB/256 MB |
Giao thức bảo mật | • WEP |
Giao thức Routing | • - |
Chuẩn giao tiếp | • - |
Management | • IPSec |
Authentication | • - |
Bảo vệ tấn công từ chối dịch vụ | • Tấn công thăm dò |
Load Balancing | |
Tính năng chặn spam | |
Tính năng VPN | • IPSec NAT Traversal • Redundant VPN Gateway • Route-based VPN |
Kích thước (cm) | 33.02 x 25.4 x 4.57 |
Trọng lượng (g) | 2721 |
Nhà sản xuất ngưng sản xuất và thay thế bởi thiết bị FortiGate FG-100D hay FortiGate FG-100D-BDL |
Hãng sản xuất | Fortinet |
Model | FG-111C-BDL-AU |
Cổng kết nối | • RJ-45 |
Tốc độ truyền dữ liệu | • 500Mbps |
Số kết nối tối đa | 10000 |
Flash Memory/RAM | 64 MB/256 MB |
Giao thức bảo mật | • WEP |
Giao thức Routing | • - |
Chuẩn giao tiếp | • - |
Management | • IPSec |
Authentication | • - |
Bảo vệ tấn công từ chối dịch vụ | • Tấn công thăm dò |
Load Balancing | |
Tính năng chặn spam | |
Tính năng VPN | • IPSec NAT Traversal • Redundant VPN Gateway • Route-based VPN |
Kích thước (cm) | 33.02 x 25.4 x 4.57 |
Trọng lượng (g) | 2721 |
Nhà sản xuất ngưng sản xuất và thay thế bởi thiết bị FortiGate FG-100D hay FortiGate FG-100D-BDL |